chiếm giữ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chiếm giữ+ verb
- to with hold
- chiếm giữ tài sản
to with hold property
- chiếm giữ tài sản
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chiếm giữ"
Lượt xem: 568